2022 TAJ L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 33% | 33% | 33% | 1.67 | 1 | 4 |
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 50% | 50% | 0% | 2 | 0.5 | 4 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0% | 0% | 100% | 1 | 2 | 0 |
2021 TAJ L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 9 | 3 | 15 | 33 | 49 | -16 | 33% | 11% | 56% | 1.22 | 1.82 | 30 |
Đội nhà | 14 | 5 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 36% | 14% | 50% | 1.29 | 1.5 | 17 |
Đội khách | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 28 | -13 | 31% | 8% | 62% | 1.15 | 2.15 | 13 |