2022-2023 RUS YthC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 24 | -12 | 20% | 30% | 50% | 1.2 | 2.4 | 9 |
Đội nhà | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 10 | -4 | 20% | 40% | 40% | 1.2 | 2 | 5 |
Đội khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 14 | -8 | 20% | 20% | 60% | 1.2 | 2.8 | 4 |
2021-2022 RUS YthC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 2 | 4 | 21 | 26 | -5 | 40% | 20% | 40% | 2.1 | 2.6 | 14 |
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 13 | -5 | 20% | 20% | 60% | 1.6 | 2.6 | 4 |
Đội khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 13 | 0 | 60% | 20% | 20% | 2.6 | 2.6 | 10 |
2020-2021 RUS YthC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 1 | 6 | 20 | 20 | 0 | 30% | 10% | 60% | 2 | 2 | 10 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 10 | 0 | 40% | 0% | 60% | 2 | 2 | 6 |
Đội khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 20% | 20% | 60% | 2 | 2 | 4 |