2022 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 3 | 0 | 18 | 6 | 12 | 63% | 38% | 0% | 2.25 | 0.75 | 18 |
Đội nhà | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 50% | 50% | 0% | 1.5 | 0.5 | 8 |
Đội khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 75% | 25% | 0% | 3 | 1 | 10 |
2021 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 10 | -1 | 25% | 13% | 63% | 1.13 | 1.25 | 7 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 25% | 0% | 75% | 0.75 | 1.25 | 3 |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 25% | 25% | 50% | 1.5 | 1.25 | 4 |
2020 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 40% | 20% | 40% | 0.8 | 1 | 7 |
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 50% | 50% | 0% | 1 | 0.5 | 4 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 33% | 0% | 67% | 0.67 | 1.33 | 3 |
2019 CHA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 17 | 4 | 9 | 45 | 23 | 22 | 57% | 13% | 30% | 1.5 | 0.77 | 55 |
Đội nhà | 15 | 11 | 1 | 3 | 29 | 11 | 18 | 73% | 7% | 20% | 1.93 | 0.73 | 34 |
Đội khách | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 12 | 4 | 40% | 20% | 40% | 1.07 | 0.8 | 21 |