2021-2022 PALL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 29% | 14% | 57% | 1.29 | 1.86 | 7 |
Đội nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0% | 50% | 50% | 1.5 | 2 | 1 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 40% | 0% | 60% | 1.2 | 1.8 | 6 |