2018-2019 IRN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 10 | 15 | 19 | 34 | -15 | 17% | 33% | 50% | 0.63 | 1.13 | 25 |
Đội nhà | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 14 | -4 | 33% | 20% | 47% | 0.67 | 0.93 | 18 |
Đội khách | 15 | 0 | 7 | 8 | 9 | 20 | -11 | 0% | 47% | 53% | 0.6 | 1.33 | 7 |
2017-2018 IRN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 8 | 15 | 42 | 43 | -1 | 32% | 24% | 44% | 1.24 | 1.27 | 41 |
Đội nhà | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 16 | 7 | 47% | 35% | 18% | 1.35 | 0.94 | 30 |
Đội khách | 17 | 3 | 2 | 12 | 19 | 27 | -8 | 18% | 12% | 71% | 1.12 | 1.59 | 11 |