2022-2023 Tanzania PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 9 | 7 | 12 | 23 | 34 | -11 | 32% | 25% | 43% | 0.82 | 1.22 | 34 |
Đội nhà | 15 | 7 | 5 | 3 | 16 | 10 | 6 | 47% | 33% | 20% | 1.07 | 0.67 | 26 |
Đội khách | 13 | 2 | 2 | 9 | 7 | 24 | -17 | 15% | 15% | 69% | 0.54 | 1.85 | 8 |