2020 Ken D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 14 | 6 | 12 | 45 | 42 | 3 | 44% | 19% | 38% | 1.41 | 1.31 | 48 |
Đội nhà | 16 | 5 | 5 | 6 | 23 | 20 | 3 | 31% | 31% | 38% | 1.44 | 1.25 | 20 |
Đội khách | 16 | 9 | 1 | 6 | 22 | 22 | 0 | 56% | 6% | 38% | 1.38 | 1.38 | 28 |