2020 Ken D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 8 | 6 | 18 | 32 | 47 | -15 | 25% | 19% | 56% | 1 | 1.47 | 30 |
Đội nhà | 16 | 5 | 5 | 6 | 13 | 13 | 0 | 31% | 31% | 38% | 0.81 | 0.81 | 20 |
Đội khách | 16 | 3 | 1 | 12 | 19 | 34 | -15 | 19% | 6% | 75% | 1.19 | 2.13 | 10 |