2022-2023 ANDSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 18 | 7 | 3 | 65 | 19 | 46 | 64% | 25% | 11% | 2.32 | 0.68 | 61 |
Đội nhà | 15 | 9 | 4 | 2 | 37 | 12 | 25 | 60% | 27% | 13% | 2.47 | 0.8 | 31 |
Đội khách | 13 | 9 | 3 | 1 | 28 | 7 | 21 | 69% | 23% | 8% | 2.15 | 0.54 | 30 |
2021-2022 ANDSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 11 | -3 | 17% | 50% | 33% | 1.33 | 1.83 | 6 |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.67 | 1.67 | 4 |
Đội khách | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | -3 | 0% | 67% | 33% | 1 | 2 | 2 |
2020-2021 ANDSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 14 | -10 | 0% | 33% | 67% | 0.67 | 2.33 | 2 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0% | 0% | 100% | 0.67 | 2.67 | 0 |
Đội khách | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 6 | -4 | 0% | 67% | 33% | 0.67 | 2 | 2 |
2019-2020 ANDSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 67% | 33% | 0% | 3 | 0.67 | 7 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 100% | 0% | 0% | 5 | 0 | 3 |
Đội khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 50% | 50% | 0% | 2 | 1 | 4 |