2022-2023 ITA YL B Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 28 | 20 | 53% | 20% | 27% | 1.6 | 0.93 | 54 |
Đội nhà | 15 | 8 | 2 | 5 | 28 | 18 | 10 | 53% | 13% | 33% | 1.87 | 1.2 | 26 |
Đội khách | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 10 | 10 | 53% | 27% | 20% | 1.33 | 0.67 | 28 |
2021-2022 ITA YL B Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 13 | 6 | 5 | 47 | 37 | 10 | 54% | 25% | 21% | 1.96 | 1.54 | 45 |
Đội nhà | 12 | 7 | 1 | 4 | 27 | 27 | 0 | 58% | 8% | 33% | 2.25 | 2.25 | 22 |
Đội khách | 12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 10 | 10 | 50% | 42% | 8% | 1.67 | 0.83 | 23 |
2020-2021 ITA YL B Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 32 | 17 | 55% | 27% | 18% | 2.23 | 1.46 | 42 |
Đội nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 29 | 20 | 9 | 64% | 9% | 27% | 2.64 | 1.82 | 22 |
Đội khách | 11 | 5 | 5 | 1 | 20 | 12 | 8 | 46% | 46% | 9% | 1.82 | 1.09 | 20 |
2019-2020 ITA YTHL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 3 | 3 | 11 | 19 | 30 | -11 | 18% | 18% | 65% | 1.12 | 1.77 | 12 |
Đội nhà | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 11 | -2 | 25% | 13% | 63% | 1.13 | 1.38 | 7 |
Đội khách | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 19 | -9 | 11% | 22% | 67% | 1.11 | 2.11 | 5 |
2018-2019 ITA YTHL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 8 | 7 | 36 | 37 | -1 | 32% | 36% | 32% | 1.64 | 1.68 | 29 |
Đội nhà | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 17 | 3 | 46% | 27% | 27% | 1.82 | 1.55 | 18 |
Đội khách | 11 | 2 | 5 | 4 | 16 | 20 | -4 | 18% | 46% | 36% | 1.46 | 1.82 | 11 |
2017-2018 ITA YTHL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 30 | 8 | 38% | 29% | 33% | 1.58 | 1.25 | 34 |
Đội nhà | 12 | 7 | 2 | 3 | 27 | 15 | 12 | 58% | 17% | 25% | 2.25 | 1.25 | 23 |
Đội khách | 12 | 2 | 5 | 5 | 11 | 15 | -4 | 17% | 42% | 42% | 0.92 | 1.25 | 11 |