2022-2023 DEN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 18 | 0 | 40% | 20% | 40% | 1.8 | 1.8 | 14 |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 40% | 40% | 20% | 2.2 | 1.6 | 8 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 40% | 0% | 60% | 1.4 | 2 | 6 |
2020-2021 DEN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 9 | 7 | 36 | 31 | 5 | 39% | 35% | 27% | 1.39 | 1.19 | 39 |
Đội nhà | 13 | 7 | 4 | 2 | 20 | 11 | 9 | 54% | 31% | 15% | 1.54 | 0.85 | 25 |
Đội khách | 13 | 3 | 5 | 5 | 16 | 20 | -4 | 23% | 39% | 39% | 1.23 | 1.54 | 14 |
2019-2020 DEN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 17 | -8 | 17% | 17% | 67% | 1.5 | 2.83 | 4 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 33% | 0% | 67% | 1.67 | 1.67 | 3 |
Đội khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 12 | -8 | 0% | 33% | 67% | 1.33 | 4 | 1 |
2018-2019 DEN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 8 | 0 | 3 | 26 | 16 | 10 | 73% | 0% | 27% | 2.36 | 1.46 | 24 |
Đội nhà | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 9 | 6 | 67% | 0% | 33% | 2.5 | 1.5 | 12 |
Đội khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 7 | 4 | 80% | 0% | 20% | 2.2 | 1.4 | 12 |
2017-2018 DEN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 19 | 4 | 38% | 19% | 44% | 1.44 | 1.19 | 21 |
Đội nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 50% | 13% | 38% | 1.13 | 0.88 | 13 |
Đội khách | 8 | 2 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 25% | 25% | 50% | 1.75 | 1.5 | 8 |
2016-2017 DEN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 20 | -3 | 31% | 31% | 38% | 1.06 | 1.25 | 20 |
Đội nhà | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 9 | 1 | 25% | 50% | 25% | 1.25 | 1.13 | 10 |
Đội khách | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 38% | 13% | 50% | 0.88 | 1.38 | 10 |
2015-2016 DEN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 7 | 2 | 7 | 19 | 16 | 3 | 44% | 13% | 44% | 1.19 | 1 | 23 |
Đội nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 7 | 3 | 50% | 13% | 38% | 1.25 | 0.88 | 13 |
Đội khách | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 9 | 0 | 38% | 13% | 50% | 1.13 | 1.13 | 10 |
2014-2015 DEN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 18 | 7 | 5 | 58 | 28 | 30 | 60% | 23% | 17% | 1.93 | 0.93 | 61 |
Đội nhà | 15 | 12 | 1 | 2 | 34 | 12 | 22 | 80% | 7% | 13% | 2.27 | 0.8 | 37 |
Đội khách | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 16 | 8 | 40% | 40% | 20% | 1.6 | 1.07 | 24 |
2013-2014 DEN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 11 | 10 | 46 | 44 | 2 | 30% | 37% | 33% | 1.53 | 1.47 | 38 |
Đội nhà | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 21 | -3 | 27% | 40% | 33% | 1.2 | 1.4 | 18 |
Đội khách | 15 | 5 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 33% | 33% | 33% | 1.87 | 1.53 | 20 |
2012-2013 DEN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 6 | 10 | 45 | 40 | 5 | 47% | 20% | 33% | 1.5 | 1.33 | 48 |
Đội nhà | 15 | 9 | 3 | 3 | 24 | 13 | 11 | 60% | 20% | 20% | 1.6 | 0.87 | 30 |
Đội khách | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 27 | -6 | 33% | 20% | 47% | 1.4 | 1.8 | 18 |
2009-2010 DEN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 7 | 16 | 38 | 59 | -21 | 23% | 23% | 53% | 1.27 | 1.97 | 28 |
Đội nhà | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 21 | 0 | 33% | 27% | 40% | 1.4 | 1.4 | 19 |
Đội khách | 15 | 2 | 3 | 10 | 17 | 38 | -21 | 13% | 20% | 67% | 1.13 | 2.53 | 9 |
2008-2009 DEN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 12 | 10 | 41 | 53 | -12 | 27% | 40% | 33% | 1.37 | 1.77 | 36 |
Đội nhà | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 22 | 0 | 40% | 33% | 27% | 1.47 | 1.47 | 23 |
Đội khách | 15 | 2 | 7 | 6 | 19 | 31 | -12 | 13% | 47% | 40% | 1.27 | 2.07 | 13 |
2007-2008 DEN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 3 | 15 | 46 | 54 | -8 | 40% | 10% | 50% | 1.53 | 1.8 | 33 |
Đội nhà | 15 | 8 | 1 | 6 | 31 | 27 | 4 | 53% | 7% | 40% | 2.07 | 1.8 | 25 |
Đội khách | 15 | 4 | 2 | 9 | 15 | 27 | -12 | 27% | 13% | 60% | 1 | 1.8 | 14 |
2006-2007 DEN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 8 | 8 | 48 | 43 | 5 | 47% | 27% | 27% | 1.6 | 1.43 | 50 |
Đội nhà | 15 | 8 | 5 | 2 | 25 | 18 | 7 | 53% | 33% | 13% | 1.67 | 1.2 | 29 |
Đội khách | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 25 | -2 | 40% | 20% | 40% | 1.53 | 1.67 | 21 |
2005-2006 DEN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 7 | 12 | 47 | 42 | 5 | 37% | 23% | 40% | 1.57 | 1.4 | 40 |
Đội nhà | 15 | 4 | 4 | 7 | 21 | 24 | -3 | 27% | 27% | 47% | 1.4 | 1.6 | 16 |
Đội khách | 15 | 7 | 3 | 5 | 26 | 18 | 8 | 47% | 20% | 33% | 1.73 | 1.2 | 24 |
2004-2005 DEN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 17 | 8 | 5 | 61 | 30 | 31 | 57% | 27% | 17% | 2.03 | 1 | 59 |
Đội nhà | 15 | 10 | 4 | 1 | 35 | 14 | 21 | 67% | 27% | 7% | 2.33 | 0.93 | 34 |
Đội khách | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 16 | 10 | 47% | 27% | 27% | 1.73 | 1.07 | 25 |